переборка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переборка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebórka |
khoa học | pereborka |
Anh | pereborka |
Đức | pereborka |
Việt | pereborca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпереборка gc
- (действие) [sự] phân loại, xếp loại, chọn ra từng loại
- (пересмотр) [sự] lục xem từng cái, xem đi xem lại.
- (перегородка) [cái] vách, vách chắn, liếp ngăn, tường mỏng.
Tham khảo
sửa- "переборка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)