падение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của падение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | padénije |
khoa học | padenie |
Anh | padeniye |
Đức | padenije |
Việt | pađeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпадение gt
- (Sự) Rơi xuống, ngã xuống, rơi, đổ.
- (понижение) [sự] hạ xuống, giảm bớt, tụt xuống, sụt xuống.
- падение температуры — nhiệt độ tụt xuống, [sự] hạ thấp của nhiệt độ
- падение цен — giá cả sụt xuống, [sự] hạ xuống của giá cả
- угол падения — физ. — góc đầu xạ, góc tới, đầu xạ giác
- (города и т. п. ) [sự] thất thủ, bị hạ.
- падение крепости — pháo đài bị thất thủ (bị hạ)
- (режима и т. п. ) [sự] sập đổ, sụp đổ, suy sụp, suy thái, suy tàn.
- падение провительства — chính phủ đổ (đổ nhào)
- (моральное) [sự] suy đồi, đồi trụy.
Tham khảo
sửa- "падение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)