Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{|root=очертани}} очертания số nhiều (,(ед. очертание с.))

  1. Ngoại tuyến, chu tuyến, đường ngoài, hình dáng, hình dạng, hình thù, dạng; перен. diện mạo, bộ mặt, dáng dấp.
    очертания гор — hình thù (hình dáng, hình dạng) dãy núi
    на горизонте вырисовывались очертания незнакомого берега — trên chân trời đã hiện lên hình dáng bờ biển không quen thuộc
    перед ним начали вырисовываться очертания будущего романа — trước mắt anh ta bắt đầu hiện rõ lên dáng dấp của thiên tiểu thuyết tương lai

Tham khảo sửa