отталкивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отталкивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottálkivat' |
khoa học | ottalkivat' |
Anh | ottalkivat |
Đức | ottalkiwat |
Việt | ottalkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотталкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оттолкнуть) ‚(В)
- (отодвигать тольчиком) đẩy... ra, xô... ra, hất... ra, tống... ra
- (назад) đẩy lui, xô lui
- (в сторону) đẩy... sang một bên, xô... sang một bên; перен. (отказываться от чего-л. ) từ bỏ.
- оттолкнуть лодку от берега — xô (đẩy) thuyền ra khỏi bờ
- (отдалять кого-л. от себя) làm... xa lánh.
- (внушать неприязнь) làm... ghét bỏ, làm... chán ghét.
- отталкивать от себя дрезей — làm bạn bè ghét bỏ (chán ghét)
Tham khảo
sửa- "отталкивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)