отступать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отступать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstupát' |
khoa học | otstupat' |
Anh | otstupat |
Đức | otstupat |
Việt | otxtupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отступить)
- (отодвигаться) bước lui, lùi lại, đi lui.
- отступить на несколько шагов — lùi lại (bước lui) mấy bước
- перен. — lùi dần, lùi xa
- горы постепенно отступатьали — những ngọn núi lùi dần (xa dần)
- воен. — rút lui (тж. перен.) — rút quân, triệt binh, triệt thoái, triệt hồi; (беспорядочно) rút chạy, tháo chạy
- отступать с боями — vừa đánh vừa rút, vừa chiến đấu vừa rút lui
- отступать перед трудностями — rút lui (chùn bước) trước khó khăn
- (от Р) (изменять чему-л. ) từ bỏ, làm sai [lệch], làm trái [với], vi phạm.
- отступить от своих взглядов — từ bỏ những quan điểm của mình, làm trái [với] những quan điểm của mình
- (от темы) lạc đề, ra ngoài đề.
Tham khảo
sửa- "отступать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)