отрекаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отрекаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrekát'sja |
khoa học | otrekat'sja |
Anh | otrekatsya |
Đức | otrekatsja |
Việt | otrecatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотрекаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отречься)
- (от Р) từ bỏ, từ chối, phủ nhận, chối phăng, vỗ tuột, không công nhận, không thừa nhận, chối cãi, chối, từ, vỗ.
- отрекаться от своих слов — chối lời, chối phăng (vỗ tuột) những lời đã nói ra
- отрекаться от своих убеждений — từ bỏ chính kiến, phủ nhận quan điểm của mình
- .
- отрекаться от престола — thoái vị
Tham khảo
sửa- "отрекаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)