отживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otživát' |
khoa học | otživat' |
Anh | otzhivat |
Đức | otschiwat |
Việt | otgiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отжить)
- Sống hết đời, sống lâu, hưởng thọ, thọ; перен. lùi về dĩ vãng, biến mất.
- (устаревать) lỗi thời, hết thời, quá thời, không hợp thời.
Tham khảo
sửa- "отживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)