dĩ vãng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziʔi˧˥ vaʔaŋ˧˥ | ji˧˩˨ jaːŋ˧˩˨ | ji˨˩˦ jaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟḭ˩˧ va̰ːŋ˩˧ | ɟi˧˩ vaːŋ˧˩ | ɟḭ˨˨ va̰ːŋ˨˨ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổi
dĩ vãng
- Thời đã qua.
- Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.
Tham khảoSửa đổi
- "dĩ vãng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)