Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hưởng thọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨə̰ŋ
˧˩˧
tʰɔ̰ʔ
˨˩
hɨəŋ
˧˩˨
tʰɔ̰
˨˨
hɨəŋ
˨˩˦
tʰɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨəŋ
˧˩
tʰɔ
˨˨
hɨəŋ
˧˩
tʰɔ̰
˨˨
hɨə̰ʔŋ
˧˩
tʰɔ̰
˨˨
Động từ
sửa
hưởng thọ
Nói
người già
sống
được bao nhiêu năm trước khi họ
qua đời
.
Lê-nin
hưởng thọ
54 tuổi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hưởng thọ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)