отжить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отжить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otžít' |
khoa học | otžit' |
Anh | otzhit |
Đức | otschit |
Việt | otgiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
{{|root=отж|vowel=и}} отжить Hoàn thành
- Xem отживать
Tham khảo sửa
- "отжить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)