отворачивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отворачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvoráčivat' |
khoa học | otvoračivat' |
Anh | otvorachivat |
Đức | otworatschiwat |
Việt | otvoratrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотворачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отворотить) ‚(В) (thông tục)
- (отодвигать) đẩy đi, lăn... đi, vần... đi, xô... đi, lấy... đi.
- отворачивать камень — lăn hòn đá đi
- (в сторону) quay... đi.
- отворачивать голову — quay đầu đi
- (отвигать) xắn... lên, lăn... lên, vén... lên, gấp... lại, bẻ... lại.
Tham khảo
sửa- "отворачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)