отвод
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отвод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvód |
khoa học | otvod |
Anh | otvod |
Đức | otwod |
Việt | otvođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотвод gđ
- (воды) [sự] dẫn nước, dẫn thủy.
- (участка земли п т. п. ) [sự] dành cho.
- (свидетеля, кандидата) [sự] gạt bỏ, bác bỏ, khước từ, không công nhận, không thừa nhận, cáo tị.
- (войск) [sự] rút quân.
- (тех.) Ống nhánh.
- для отвода глаз — để đánh lạc sự chú ý
Tham khảo
sửa- "отвод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)