осуждать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của осуждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osuždát' |
khoa học | osuždat' |
Anh | osuzhdat |
Đức | osuschdat |
Việt | oxugiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaосуждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осудить)
- (В, за В, на В) (приговаривать) kết án, lên án, kết tội, buộc tội, quy tội, khép tội.
- осудить кого-л. за убийство — kết án ai vì tội giết người
- осудить кого-л. на два года — kết án (lên án) ai hai năm tù
- (В за В) (порицать) lên án, chỉ trích, phê phán, khiển trách.
- (В на В) перен. (обрекать на что-л. ) [bắt] phải chịu, phải bị.
Tham khảo
sửa- "осуждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)