оперативный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оперативный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | operatívnyj |
khoa học | operativnyj |
Anh | operativny |
Đức | operatiwny |
Việt | operativny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaоперативный
- (хирургический) [thuộc về] thủ thuật, phẫu thuật, mổ xẻ, mổ.
- оперативное вмешательство — [sự, cuộc] phẫu thuật, thủ thuật, mổ
- (воен.) [thuộc về] tác chiến, chiến dịch, chiến đấu.
- оперативная сводка — [bản] thông cáo tác chiến
- (гибкий, действенный) linh hoạt, linh động, tùy cơ ứng biến, đối phó nhanh nhẹn.
- оперативное руководство — [sự] lãnh đạo linh hoạt
- (практически осуществляющий что-л. ) [thuộc về] nghiệp vụ, hành động, hoạt động.
- оперативный отдел — ban nghiệp vụ
- оперативная группа — nhóm hành động
Tham khảo
sửa- "оперативный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)