Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linh động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïŋ
˧˧
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
lïn
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
lɨn
˧˧
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïŋ
˧˥
ɗəwŋ
˨˨
lïŋ
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
lïŋ
˧˥˧
ɗə̰wŋ
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lính dõng
Tính từ
linh động
Biến đổi
khéo léo
tùy theo
tình thế
.
Nguyên tắc phải giữ vững nhưng phương pháp thực hành thì có thể
linh động
.
Động từ
sửa
linh động
Nới
rộng
thể lệ
.
Đề nghị đồng chí
linh động
bán hàng ngoài giờ chính quyền.
Tham khảo
sửa
"
linh động
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)