Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

одеревенелый

  1. (Đã) Hóa gỗ, cứng ra.
  2. (перен.) (онемелый) [bị] tê dại, đi, dại đi, cứng đờ, ngay đơ.
  3. (перен.) (безучастный) thờ ơ, bàng quan, bằng chân như vại.

Tham khảo sửa