обставлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obstavlját' |
khoa học | obstavljat' |
Anh | obstavlyat |
Đức | obstawljat |
Việt | obxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обставить)
- (В Т) (окружать) đặt quanh, xếp quanh, để quanh, vây quanh.
- (меблировать) bày biện đồ đạc, xếp đặt bàn ghế.
- (В) перен. (устраивать) xếp đặt, thu xếp, tổ chức.
- обставить торжественно встречу — tổ chức long trọng buổi gặp mặt
- (В) (thông tục) (обманывать) đánh lừa, lừa bịp.
- (В) (thông tục) (обгонять) vượt quá, vượt.
Tham khảo
sửa- "обставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)