обругать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обругать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrugát' |
khoa học | obrugat' |
Anh | obrugat |
Đức | obrugat |
Việt | obrugat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобругать Thể chưa hoàn thành
- (В) chửi mắng, mắng nhiếc, chửi rủa, xỉ vả, mắng, chửi, cự, chỉnh, xạc, đì
- (в печати) phê bình, phê phán, đả kích, công kích, đạp tơi bời, chửi (разг. ).
Tham khảo
sửa- "обругать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)