Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обругать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) chửi mắng, mắng nhiếc, chửi rủa, xỉ vả, mắng, chửi, cự, chỉnh, xạc, đì
  2. (в печати) phê bình, phê phán, đả kích, công kích, đạp tơi bời, chửi (разг. ).

Tham khảo

sửa