Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

обзор

  1. (дейтсвие) [sự] quan sát, xem xét, nhìn chung.
  2. (возможность обозреть) phạm vi quan sát, tầm nhìn, khả năng nhìn thấy.
  3. (сжатое сообщение) [bài, bản] tổng quát, tổng quan, tổng kết, nhận xét chung.
    обзор печати — [bài] điểm báo

Tham khảo

sửa