обзор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обзор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obzór |
khoa học | obzor |
Anh | obzor |
Đức | obsor |
Việt | obdor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобзор gđ
- (дейтсвие) [sự] quan sát, xem xét, nhìn chung.
- (возможность обозреть) phạm vi quan sát, tầm nhìn, khả năng nhìn thấy.
- (сжатое сообщение) [bài, bản] tổng quát, tổng quan, tổng kết, nhận xét chung.
- обзор печати — [bài] điểm báo
Tham khảo
sửa- "обзор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)