непроизводительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

непроизводительный

  1. Kém năng suất, kém hiệu suất, không sinh lợi, ít hiệu quả, không có lợi, ít lợi; (бесполезный) vô ích.
    непроизводительный труд — lao động kém năng suất (ít hiệu quả, không sinh lợi)
    непроизводительная трата времени — giờ chết
    непроизводительные расходы — những chi phí không sinh lợi (không có lợi, vô ích)
  2. (не участвующий в производстве) phi sản xuất, không tham gia sản xuất.
    непроизводительная часть населения — bộ phận phi sản xuất trong dân cư, số dân không tham gia sản xuất

Tham khảo sửa