Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неправильный

  1. (не по правилам) không đúng quy tắc, không bình thường
  2. (непропорциональный) không cân đối; (thông tục) (не соответствующий правилам морали) kém đạo đức, không đứng đắn.
  3. (неверный) không đúng, sai, lầm, nhầm, sai lầm, sai nhầm.
  4. (несправедливый) bất công, không công bằng.
    неправильные глаголы грам. — động từ chia không đều, động từ bất quy tắc
    неправильная дробь мат. — phân số phi chính, phân số giả

Tham khảo

sửa