Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ kəwŋ˧˧ɓə̰k˩˧ kəwŋ˧˥ɓək˧˥ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ kəwŋ˧˥ɓə̰t˩˧ kəwŋ˧˥˧

Từ nguyên sửa

Từ bất (“không”) + công (“công bằng”).

Tính từ sửa

bất công

  1. Không công bằng.

Phó từ sửa

bất công

  1. Không công bằng.
    Không còn sự bất công giữa người với người.
    Đối xử bất công với người dưới quyền.

Dịch sửa

Tham khảo sửa