невыгодный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невыгодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevýgodnyj |
khoa học | nevygodnyj |
Anh | nevygodny |
Đức | newygodny |
Việt | nevygođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневыгодный
- (неприбыльный) không có lãi, không sinh lợi, không hời
- (убыточный) lỗ, lỗ vốn, thua lỗ, thua thiệt.
- невыгодная сделка — hợp đồng không có lãi (không sinh lợi), giao kèo không hời
- (неблагоприятный) bất lợi, không có lợi, không thuận lợi, xấu.
- невыгодные условия — những điều kiện bất lợi (không có lợi)
- невыгодное впечатление — ấn tượng xấu
- в невыгодныйом свете — dưới dạng bất lợi
- (непривлекательный) không đẹp, không hấp dẫn, xấu.
- показать себя с невыгодныйой стороны — tỏ mặt xấu của mình ra
Tham khảo
sửa- "невыгодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)