Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

невыгодный

  1. (неприбыльный) không có lãi, không sinh lợi, không hời
  2. (убыточный) lỗ, lỗ vốn, thua lỗ, thua thiệt.
    невыгодная сделка — hợp đồng không có lãi (không sinh lợi), giao kèo không hời
  3. (неблагоприятный) bất lợi, không có lợi, không thuận lợi, xấu.
    невыгодные условия — những điều kiện bất lợi (không có lợi)
    невыгодное впечатление — ấn tượng xấu
    в невыгодныйом свете — dưới dạng bất lợi
  4. (непривлекательный) không đẹp, không hấp dẫn, xấu.
    показать себя с невыгодныйой стороны — tỏ mặt xấu của mình ra

Tham khảo sửa