Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

небрежный

  1. Cẩu thả, tắc trách, không chu đáo, không cẩn thận, quấy quá, nhuế nhóa, tạo phạo, táp nham, lam nham; (халатный) lơ là, chểnh mảng; (неряшливый) ẩu, ẩu tả, bừa, bừa bãi; (пренебрежительный) có vẻ khinh khi, khinh thị, khinh mạn, ngạo mạn.
    небрежная причёска — mái tóc chải cẩu thả, tóc tai không gọn ghẽ
    небрежная работа — việc làm cẩu thả, việc làm ẩu
    небрежный испольнитель — người thừa hành cẩu thả ( không chu đáo, không cẩn thận)
    небрежный почерк — nét chữ viết tháu
    небрежный тон — giọng nói khinh khi ( khinh thị, khinh mạn, ngạo mạn)

Tham khảo

sửa