Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khinh mạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xïŋ
˧˧
ma̰ːʔn
˨˩
kʰïn
˧˥
ma̰ːŋ
˨˨
kʰɨn
˧˧
maːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xïŋ
˧˥
maːn
˨˨
xïŋ
˧˥
ma̰ːn
˨˨
xïŋ
˧˥˧
ma̰ːn
˨˨
Tính từ
sửa
khinh mạn
Kiêu ngạo
và
ngỗ ngược
với
người
trên.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khinh mạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)