наплыв
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наплыв
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naplýv |
khoa học | naplyv |
Anh | naplyv |
Đức | naplyw |
Việt | naplyv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаплыв gđ
- (большое количество) [sự] ùn đến, dồn đến, đến đông, quần tụ, hội tụ.
- (бот.) Cục u, bướu cây, u cây, thể sần.
- кино — ảnh lờ mờ khi chuyển cảnh
Tham khảo
sửa- "наплыв", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)