Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

наплыв

  1. (большое количество) [sự] ùn đến, dồn đến, đến đông, quần tụ, hội tụ.
  2. (бот.) Cục u, bướu cây, u cây, thể sần.
    кино — ảnh lờ mờ khi chuyển cảnh

Tham khảo

sửa