Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hội tụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ho̰ʔj
˨˩
tṵʔ
˨˩
ho̰j
˨˨
tṵ
˨˨
hoj
˨˩˨
tu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˨˨
tu
˨˨
ho̰j
˨˨
tṵ
˨˨
Định nghĩa
sửa
hội tụ
(
Vật lý học
)
Nói
các
tia
sáng
chụm
lại ở một điểm.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
convergent
Tham khảo
sửa
"
hội tụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)