нагрузка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нагрузка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagrúzka |
khoa học | nagruzka |
Anh | nagruzka |
Đức | nagruska |
Việt | nagrudca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнагрузка gc
- (действие) [sự] xếp hàng lên, xếp tải.
- (груз) tải, trọng tải.
- (степень занятости) công việc, công tác, nhiệm vụ, [sự] gánh vác.
- у меня большая нагрузка — tôi có nhiều công việc lắm
- (тех.) Tải trọng, tải lượng, phụ tải, tải.
Tham khảo
sửa- "нагрузка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)