Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мотив

  1. (причина) lý do, nguyên nhân, nguyên do, động cơ
  2. (довод) cớ, nguyên cớ, nguyên cố, duyên cớ, duyên do.
  3. (тема) đề tài, mô-típ.
  4. (муз.) Nhạc tố; (мелодия) âm điệu, nhạc điệu, làn điệu, khúc điệu, điệu thức, điệu.

Tham khảo sửa