мотив
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мотив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | motív |
khoa học | motiv |
Anh | motiv |
Đức | motiw |
Việt | motiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмотив gđ
- (причина) lý do, nguyên nhân, nguyên do, động cơ
- (довод) cớ, nguyên cớ, nguyên cố, duyên cớ, duyên do.
- (тема) đề tài, mô-típ.
- (муз.) Nhạc tố; (мелодия) âm điệu, nhạc điệu, làn điệu, khúc điệu, điệu thức, điệu.
Tham khảo
sửa- "мотив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)