Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làn điệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Danh từ
sửa
làn điệu
Cách gọi một điệu hát; có thể gặp cách gọi này trong
nghệ thuật
sân khấu
dân gian
và
dân ca
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
air
(ví dụ "chèo air" là làn điệu
hát chèo
)