Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

милый

  1. Dễ thương, đáng yêu, khả ái, kháu khỉnh, xinh xắn, kháu, xinh.
  2. (дорогой, любимый) thân mến, thân yêu, yêu quí, yêu dấu, yêu mến.
    в знач. сущ. м. — người yêu

Tham khảo sửa