Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đáng yêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːŋ
˧˥
iəw
˧˧
ɗa̰ːŋ
˩˧
iəw
˧˥
ɗaːŋ
˧˥
iəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːŋ
˩˩
iəw
˧˥
ɗa̰ːŋ
˩˧
iəw
˧˥˧
Tính từ
sửa
đáng yêu
Dễ
gây
thiện cảm
hoặc
tình cảm
yêu mến
tích cực
.
Đồng nghĩa
sửa
dễ thương
dễ mến
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cute
;
lovely