Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ː˧˩˧ aːj˧˥kʰaː˧˩˨ a̰ːj˩˧kʰaː˨˩˦ aːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˩ aːj˩˩xa̰ːʔ˧˩ a̰ːj˩˧

Tính từ

sửa

khả ái

  1. () . Đáng yêu, dễ thương.
    Nụ cười khả ái.

Tham khảo

sửa