маркировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của маркировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | markirovát' |
khoa học | markirovat' |
Anh | markirovat |
Đức | markirowat |
Việt | markirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
маркировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "маркировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)