ложиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ложиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ložít'sja |
khoa học | ložit'sja |
Anh | lozhitsya |
Đức | loschitsja |
Việt | logiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaложиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: лечь)
- Nằm, nằm xuống.
- ложиться спать — nằm ngủ
- ложитьсяись! — (команда) nằm xuống!
- (о тени) hắt, hắt xuống, trải ra.
- (о загаре) ăn mắng.
- (располагаться) nằm, xếp.
- волосы легли волнами — tóc gợn (lượn) sóng, tóc [có] dạng sóng
- (брать направление-о судах, самолётах) quay, chạy, bay [theo hướng].
- ложиться новый курс — quay sang hướng mới, chạy (bay) theo hướng mới
- (о подозрении) rơi vào.
- (о вине и т. п. ) thuộc về, đổ vào.
- вся ответственность ложитьсяится на него — toàn bộ trách nhiệm thuộc về (đổ vào đầu) nó
- ложиться тяжёлым бременем на кого-л. — gánh nặng đặt lên vai (đổ lên đầu ai)
Tham khảo
sửa- "ложиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)