лиейка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лиейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lijéjka |
khoa học | liejka |
Anh | liyeyka |
Đức | lijeika |
Việt | liieica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлиейка gc
- (линия) hàng, đường kẻ.
- писать по лиейкам — viết theo hàng (đường kẻ)
- тетрадь в косую лиейку — vở kẻ xiêng
- (чертёжная) [cái] thước kẻ, thước bẹt, thước.
- (строй) hàng, hàng dọc, hàng rào danh dự.
- выстраиваться в лиейку — xếp hàng dọc, xếp hàng rào danh dự
- (сбор) [sự, cuộc] tập hợp, tập hợp hàng dọc.
- вечерняя лиейка — [cuộc] tập hợp buổi tối
- торжественная лиейка — [cuộc] tập hợp trọng thể
- (полигр.) Đường phi-lê, đờng chỉ, vạch dài.
Tham khảo
sửa- "лиейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)