Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

колебание gt

  1. (Sự) Dao động; (вибрация) [sự] rung, rung động, chấn động.
  2. (перен.) (неустойчивость) [sự, tính] biến động, hay thay đổi, không ổn định.
  3. (перен.) (нерешительность) [sự, tính] dao động, do dự, ngập ngừng, phân vân, nghiêng ngả, lưỡng lự, trù trừ.

Tham khảo

sửa