испорченный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của испорченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispórčennyj |
khoa học | isporčennyj |
Anh | isporchenny |
Đức | isportschenny |
Việt | ixportrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaиспорченный
- Hư, hỏng, hư hỏng; (о продуктах тж. ) thiu, ôi, ươn; (о зубе) sâu, bị sâu ăn.
- испорченный замок — khóa hỏng
- (распущенный) hư, hư hỏng, đổ đốn, đồi bại, hủ bại, sa ngã, trụy lạc.
- испорченный ребёнок — đứa con hư
Tham khảo
sửa- "испорченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)