Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṵ˧˩˧ ɓa̰ːʔj˨˩hu˧˩˨ ɓa̰ːj˨˨hu˨˩˦ ɓaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hu˧˩ ɓaːj˨˨hu˧˩ ɓa̰ːj˨˨hṵʔ˧˩ ɓa̰ːj˨˨

Định nghĩa

sửa

hủ bại

  1. Nát, hỏng, tồi tệ.
    Phong tục hủ bại.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa