задержка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задержка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadéržka |
khoa học | zaderžka |
Anh | zaderzhka |
Đức | saderschka |
Việt | dađergica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзадержка gc
- (Sự) Ngăn trở, cản trở, ngăn chặn, ngăn cản; giữ lại, lưu lại; dừng lại, ngừng lại; làm chậm lại; trì hoãn (ср. задерживать).
- (промедление, приостановка) [sự] ngừng trệ, đình trệ, vướng lại, mắc lại.
- задержка в пути — sự vướng lại (mắc lại) dọc đường
- без задержкки — ngay lập tức, không chậm trễ
- работать без задержкек — làm việc trôi chảy
Tham khảo
sửa- "задержка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)