забытьё
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-6*b забытьё gt
- (потеря сознания) [sự, trạng thái] mê man, ngất đi, bất tỉnh nhân sự.
- (полусон) [sự] thiu thiu ngủ, mơ mơ màng màng, nửa ngủ nửa thức.
- (глубокая задумчивость) [sự] trầm ngâm, đăm chiêu.
- (сильное возбуждение) [sự] mất bình tĩnh, mất tự chủ.
Tham khảo
sửa- "забытьё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)