Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дружный

  1. Thân ái, thân thiết, hữu hòa, hòa hợp, hào thuận, đoàn kết.
    дружная семья — gia đình hòa thuận
    они очень дружныйы — họ rất hòa thuận với nhau
    дружный коллектив — tập thể đoàn kết
  2. (согласованный) đồng loạt, hiệp đồng, nhất trí, đồng thanh.
    дружные оплодисменты — những tràng vỗ tay đồng loạt
    дружный смех — tiếng cười đồng thanh
    дружный отпор — [sự] kháng cự nhất trí
    дружная работа — việc làm hợp đồng
    дружныйыми усилиями — với những cố gắng hiệp đồng

Tham khảo

sửa