давить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của давить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | davít' |
khoa học | davit' |
Anh | davit |
Đức | dawit |
Việt | đavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдавить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (тж. на В) (нажимать) đè, ép, nén
- (тяжестью) đè nặng.
- (разминать, выживать сок) ép, vắt.
- давить лимон — vắt chanh
- давить масло — ép dầu
- (убивать) đè (chẹt, cán) chết
- (раздавливать) đè bẹp, giẫm bẹp.
- (о платье, обуви и т. п. ) bó, thắt tức, nghẹt.
- правый ботинок мне давит — chiếc giày bên phải bó đau chân tôi
- безл. — (о чувстве боли) — đau, tức; đau thắt
- давит грудь — (в груди) — tức ngực
- (thông tục)(душить) bóp cổ, bóp họng
- (притеснять) đè nén, áp bức, áp chế, đè ép.
- (угнетать, тяготить) làm khổ, làm khó chịu.
Tham khảo
sửa- "давить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)