густеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của густеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gustét' |
khoa học | gustet' |
Anh | gustet |
Đức | gustet |
Việt | guxtet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгустеть Thể chưa hoàn thành
- (о волосах, лесе и т. п. ) trở nên rậm hơn.
- (о каше и т. п. ) đặc lại, cô lại, sánh lại, quánh lại, cô đặc lại, đặc quánh lại
- (застывать) đông lại.
- (об облаках и т. п. ) trở nên dày hơn.
Tham khảo
sửa- "густеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)