грязный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грязный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grjáznyj |
khoa học | grjaznyj |
Anh | gryazny |
Đức | grjasny |
Việt | griadny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгрязный
- Lầy, lầy lội, bùn lầy, lầy bùn, đầy bùn.
- грязная улица — đường lầy, phố lầy lội
- (запачканный) bẩn, dơ, nhơ nhớp, bẩn thỉu, dơ bẩn, vấy bùn.
- грязное бельё — quần áo bẩn thỉu (dơ dáy, nhơ nhớp, nhớp nhúa)
- грязная обувь — giầy lấm bùn
- (перен.) (непристойный) bẩn thỉu, dơ duốc, nhơ nhuốc, dơ dáy, khả ố, bỉ ổi.
- грязная история — chuyện bẩn thỉu (khả ố, bỉ ổi)
- грязные мысли — ý nghĩ nhơ nhuốc (khả ố, bỉ ổi, đen tối)
- грязные сплетни — chuyện đơm dặt bỉ ổi (xấu xa, hèn hạ, đe tiện)
- грязные замыслы — [những] ý đồ nhơ nhuốc, âm mưu bẩn thỉu
- грязная война — [cuộc] chiến tranh bẩn thỉu
Tham khảo
sửa- "грязный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)