группировка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của группировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruppiróvka |
khoa học | gruppirovka |
Anh | gruppirovka |
Đức | gruppirowka |
Việt | gruppirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгруппировка gc
- (действие) [sự] nhóm lại, họp lại, tập hợp, tụ họp, tụ tập, xúm lại.
- (группа) nhóm, phái, tập đoàn; воен. tập đoàn, đoàn quân, cụm.
- политическая группировка — phái chính trị
- военно-политическая группировка — tập đoàn chính trị quân sự
- группировка вражеских войск — cụm quân địch
Tham khảo
sửa- "группировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)