горе
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | góre |
khoa học | gore |
Anh | gore |
Đức | gore |
Việt | gore |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈgo̞rʲɪ/
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-2a горе gt
- (печать) [nỗi, sự] đau khổ, đau thương, dâu lòng, khổ tâm, đau xót, ưu phiền.
- в горе — đang đau khổ
- поседеть от горя — bạc đầu vì đau khổ
- причинять кому-л. горе — làm ai đau khổ
- в знач. сказ. (thông tục) — thật là khổ, nguy thay, rủi thay, khổ thay
- горе ему! — khổ thay cho anh ấy!, rủi thay cho nó!
- горе мне с тобой! — tao thật khốn khổ với mày!
- (беда, несчастье) [cơn, điều] tai biến, tai họa, tai nạn, không may, rủi ro.
- её постигло горе — chị ta bị tai họa
- какое горе! — thật là tai họa!
- это для нас большое горе — đó là tai họa lớn đối với chúng tôi
- .
- ему и горя мало — nó cứ mặc kệ
- с горем пополам — một cách chật vật
Tham khảo
sửa- "горе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)