Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 苦心.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo̰˧˩˧ təm˧˧kʰo˧˩˨ təm˧˥kʰo˨˩˦ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˧˩ təm˧˥xo̰ʔ˧˩ təm˧˥˧

Tính từ

sửa

khổ tâm

  1. Đau lòng.
    Nỗi khổ tâm.
    Khổ tâm vì con cái.

Tham khảo

sửa