khổ tâm
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xo̰˧˩˧ təm˧˧ | kʰo˧˩˨ təm˧˥ | kʰo˨˩˦ təm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xo˧˩ təm˧˥ | xo̰ʔ˧˩ təm˧˥˧ |
Tính từ
sửa- Đau lòng.
- Nỗi khổ tâm.
- Khổ tâm vì con cái.
Tham khảo
sửa- "khổ tâm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)