гибель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гибель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gíbel' |
khoa học | gibel' |
Anh | gibel |
Đức | gibel |
Việt | gibel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгибель gc
- (уничтожение) [sự] diệt vong, tiêu vong, suy vong
- (разрушение) [sự] sụp đổ, suy tàn, tan vỡ
- (катастрофа) nạn, tai nạn.
- гибель самолёта — nạn (tai nạn) máy bay
- гибель судна — nạn đắm tàu
- (смерть) [sự] chết, chết chóc, tử vong
- (за правое дело) [sự] hy sinh.
- он обречён на гибель — nó phải chết
- гибель надежд — hy vọng bị tan vỡ
- в знач. сказ. (thông tục) — hết sức nhiều, vô số, vô khối, hằng hà sa số
- гибель комаров — vô số là muỗi
- гибель всяких дел — vô khối việc
Tham khảo
sửa- "гибель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)