Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chết chóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨet
˧˥
ʨawk
˧˥
ʨḛt
˩˧
ʨa̰wk
˩˧
ʨəːt
˧˥
ʨawk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨet
˩˩
ʨawk
˩˩
ʨḛt
˩˧
ʨa̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
chết chóc
Sự
chết
.
Tính từ
sửa
chết chóc
Bi thương
(gây ra bởi những cái
chết
).
Cảnh
chết chóc
đau thương
.
Liên quan
đến những cái
chết
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dead
,
deadly