Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨet˧˥ ʨawk˧˥ʨḛt˩˧ ʨa̰wk˩˧ʨəːt˧˥ ʨawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨet˩˩ ʨawk˩˩ʨḛt˩˧ ʨa̰wk˩˧

Danh từ

sửa

chết chóc

  1. Sự chết.

Tính từ

sửa

chết chóc

  1. Bi thương (gây ra bởi những cái chết).
    Cảnh chết chóc đau thương.
  2. Liên quan đến những cái chết.

Dịch

sửa